Đọc nhanh: 光纤分散式资料介面 (quang tiêm phân tán thức tư liệu giới diện). Ý nghĩa là: FDDI, giao diện dữ liệu phân tán sợi quang.
Ý nghĩa của 光纤分散式资料介面 khi là Danh từ
✪ FDDI
✪ giao diện dữ liệu phân tán sợi quang
fiber distributed data interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光纤分散式资料介面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
- 我 将 文件 和 资料 分开
- Tôi phân tài liệu và hồ sơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光纤分散式资料介面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光纤分散式资料介面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
光›
分›
式›
散›
料›
纤›
资›
面›