Đọc nhanh: 路面敷料 (lộ diện phu liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu phủ mặt đường.
Ý nghĩa của 路面敷料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu phủ mặt đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路面敷料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路面敷料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路面敷料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敷›
料›
路›
面›