Đọc nhanh: 资料介面 (tư liệu giới diện). Ý nghĩa là: giao diện dữ liệu.
Ý nghĩa của 资料介面 khi là Danh từ
✪ giao diện dữ liệu
data interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料介面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 资料
- tư liệu
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资料介面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资料介面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
料›
资›
面›