Hán tự: 面
Đọc nhanh: 面 (diện.miến). Ý nghĩa là: mặt; khuôn mặt, mặt (đồ vật), mặt ngoài; bề mặt. Ví dụ : - 她有一张美丽的面。 Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.. - 你的面看起来很红。 Khuôn mặt của bạn trông rất đỏ.. - 树叶落在地面上。 Lá cây rơi xuống mặt đất.
Ý nghĩa của 面 khi là Danh từ
✪ mặt; khuôn mặt
脸
- 她 有 一张 美丽 的 面
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 你 的 面 看起来 很红
- Khuôn mặt của bạn trông rất đỏ.
✪ mặt (đồ vật)
(面儿) 物体的表面
- 树叶 落 在 地面 上
- Lá cây rơi xuống mặt đất.
- 这张 桌子 的 面 很大
- Mặt bàn này rất rộng.
✪ mặt ngoài; bề mặt
东西露在外面的一层或纺织品的正面(跟“里”相对)
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 窗帘 的 面是 红色 的
- Mặt ngoài của rèm là màu đỏ.
✪ mặt; diện (toán học)
几何学上指线移动所形成的图形,有长和宽,没有厚
- 这个 房间 的 面积 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
✪ khuôn mặt; cảm xúc
情绪;情怀
- 她 总是 带 着 忧伤 的 面
- Cô ấy luôn mang tâm trạng buồn bã.
- 他 流露出 愤怒 的 面
- Anh ấy biểu hiện tâm trạng tức giận.
✪ tổng thể; toàn bộ
全面的;整个区域
- 面 的 环境 需要 改善
- Môi trường tổng thể cần được cải thiện.
- 面 的 形势 不容乐观
- Tình hình tổng thể không được lạc quan.
✪ mặt; phương diện; phạm vi
表示某个范围、限制、比率等。方面
- 我们 的 资源 面 需要 优化
- Mặt tài nguyên của chúng ta cần tối ưu hóa.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
✪ bột; bột mì
小麦的籽实磨成的粉;泛指其他谷物的籽实磨成的粉
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
✪ hạt; bột (dạng bột)
粉状的东西
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
✪ mì; sợi mì
面条
- 我 吃 了 一碗 面
- Tôi đã ăn một bát mì.
- 这些 面条 很 美味
- Những sợi mì này rất ngon.
✪ mặt chính; mặt trước; mặt tiền
事物的前面部分
- 他 的 店面 总是 很 热闹
- Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.
- 这家 店 的 门面 很 吸引 人
- Mặt tiền của cửa hàng này rất thu hút.
✪ họ Diện
姓
- 面 老师 已经 走 了
- Thầy Diện đã rời đi rồi.
Ý nghĩa của 面 khi là Lượng từ
✪ cái; chiếc; lá; tấm; bức
用于扁平的物件
- 他 有 一面镜子
- Anh ấy có một cái gương.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
✪ lần (gặp)
用于会见的次数
- 我们 见过 一面
- Chúng tôi đã gặp nhau một lần.
- 我 与 他 只见 过 一面
- Tôi chỉ gặp anh ấy một lần.
Ý nghĩa của 面 khi là Động từ
✪ gặp; gặp mặt
会面
- 我们 来面 一下
- Chúng ta đến gặp nhau một chút.
- 明天 我想面 你
- Tôi muốn gặp bạn ngày mai.
✪ trước; đối diện; hướng về
面对着
- 他面 着 窗户 坐 着
- Anh ấy ngồi đối diện cửa sổ.
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
Ý nghĩa của 面 khi là Phó từ
✪ trực tiếp; đích thân; mặt đối mặt
当面;在面前或面对面
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 我们 可以 面谈 细节
- Chúng ta có thể gặp trực tiếp để bàn chi tiết.
Ý nghĩa của 面 khi là Tính từ
✪ yếu; nhút nhát; yếu đuối
性格很弱,不强,容易被人欺负
- 他太面 了 , 容易 被 欺骗
- Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
- 她 的 面 让 人 觉得 很 可怜
- Cô ấy yếu đuối khiến người khác thấy thương.
✪ mềm
形容一种东西吃起来很软
- 她 做 的 面条 非常 面
- Mì cô ấy làm rất mềm.
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
Ý nghĩa của 面 khi là Hậu tố
✪ phía; mặt; bên
词的后缀,附在方位词的后面,相当于“边”
- 左面 是 我 的 家
- Bên trái là nhà của tôi.
- 前面 有 一条 河
- Phía trước có một con sông.
So sánh, Phân biệt 面 với từ khác
✪ 脸 vs 面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 玉米面
- bột ngô.
- 小米面
- bột gạo.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm面›