Đọc nhanh: 雇员 (cố viên). Ý nghĩa là: nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn (ngoài biên chế). Ví dụ : - 我们认为您的一位雇员利用你们的缆线 Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo. - 雇主对雇员的过失负有责任 Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
Ý nghĩa của 雇员 khi là Danh từ
✪ nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn (ngoài biên chế)
被雇佣的职员或编制以外的临时工作人员
- 我们 认为 您 的 一位 雇员 利用 你们 的 缆线
- Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇员
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
- 我 雇 了 装卸 人员 来 帮忙
- Tôi thuê nhân viên tháo lắp để giúp đỡ.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 我们 认为 您 的 一位 雇员 利用 你们 的 缆线
- Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo
- 老板 雇 了 一位 新 员工
- Ông chủ đã thuê một nhân viên mới.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雇员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雇员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
雇›