- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Lǎn
, Làn
- Âm hán việt:
Lãm
- Nét bút:フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟览
- Thương hiệt:VMLIU (女一中戈山)
- Bảng mã:U+7F06
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 缆
-
Cách viết khác
䌫
-
Phồn thể
纜
Ý nghĩa của từ 缆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缆 (Lãm). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. dây cáp. Từ ghép với 缆 : 電纜 Dây cáp điện, 鋼纜 Dây cáp thép Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. dây cáp
- 2. dây neo thuyền, dây chão buộc thuyền
- 3. buộc thuyền bằng dây to
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dây cáp
- 電纜 Dây cáp điện
- 鋼纜 Dây cáp thép