Đọc nhanh: 挟持雇主 (tiệp trì cố chủ). Ý nghĩa là: gherao (từ tiếng Hindi, phương pháp phản đối của Đông Nam Á).
Ý nghĩa của 挟持雇主 khi là Danh từ
✪ gherao (từ tiếng Hindi, phương pháp phản đối của Đông Nam Á)
gherao (from Hindi, SE Asian method of protest)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挟持雇主
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 他 负责 主持 葬礼
- Anh ấy phụ trách tổ chức tang lễ.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 主持人
- người chủ trì
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 一力 主持
- ra sức ủng hộ
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 主持 会务
- chủ trì hội nghị
- 主持公道
- chủ trương công bằng
- 她 主持 晚会
- Cô ấy chủ trì buổi dạ tiệc.
- 社团 主席 主持 了 会议
- Chủ tịch câu lạc bộ đã chủ trì cuộc họp.
- 知府 要 为 百姓 主持公道
- Tri phủ phải đứng ra bảo vệ công lý cho dân.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挟持雇主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挟持雇主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
持›
挟›
雇›