Đọc nhanh: 难以 (nan dĩ). Ý nghĩa là: khó mà; khó để . Ví dụ : - 这件事难以解决。 Việc này khó mà giải quyết.. - 这个任务难以完成。 Nhiệm vụ này khó mà hoàn thành.. - 这场景难以想象。 Cảnh tượng này khó mà tưởng tượng.
Ý nghĩa của 难以 khi là Phó từ
✪ khó mà; khó để
不容易做某事情
- 这件 事 难以解决
- Việc này khó mà giải quyết.
- 这个 任务 难以完成
- Nhiệm vụ này khó mà hoàn thành.
- 这 场景 难以想象
- Cảnh tượng này khó mà tưởng tượng.
- 他 难以相信 这个 消息
- Anh ấy khó mà tin vào tin tức này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 难以
✪ 难以 + Động từ song âm (理解/相信/想象...)
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 他 的 故事 难以相信
- Câu chuyện của anh ấy khó mà tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 难以置信
- khó tin
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 寒夜 让 人 难以 入眠
- Đêm lạnh khiến người ta khó ngủ.
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 此种 恨 难以 言说
- Mối hận thù này không thể diễn tả bằng lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难以
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
难›