难以理解 nányǐ lǐjiě

Từ hán việt: 【nan dĩ lí giải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "难以理解" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nan dĩ lí giải). Ý nghĩa là: khó hiểu, không thể hiểu được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 难以理解 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 难以理解 khi là Tính từ

khó hiểu

hard to understand

không thể hiểu được

incomprehensible

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以理解

  • - 疏能 shūnéng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 理解 lǐjiě 古书 gǔshū

    - Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.

  • - 难以 nányǐ 比拟 bǐnǐ

    - khó so sánh

  • - 天理难容 tiānlǐnánróng

    - lẽ trời khó dung

  • - 难以置信 nányǐzhìxìn

    - khó tin

  • - 难以 nányǐ 分身 fēnshēn

    - khó mà dành thời gian cho việc khác.

  • - mèi de rén 难以 nányǐ 判断 pànduàn 真伪 zhēnwěi

    - Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.

  • - 这段话 zhèduànhuà de 意思 yìsī 不难 bùnán 理会 lǐhuì

    - ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.

  • - 即便 jíbiàn 别人 biérén 理解 lǐjiě huì 坚持 jiānchí

    - Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.

  • - 这个 zhègè 理论 lǐlùn 难以 nányǐ 理解 lǐjiě

    - Lý thuyết này khó hiểu.

  • - 难以 nányǐ 理喻 lǐyù

    - khó mà thuyết phục.

  • - 虐待狂 nüèdàikuáng ma 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.

  • - 难以 nányǐ 分解 fēnjiě

    - khó phân giải

  • - 理解 lǐjiě 那本书 nàběnshū hěn 困难 kùnnán

    - Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 难以 nányǐ 理解 lǐjiě

    - Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.

  • - 望子成龙 wàngzǐchénglóng de 心情 xīnqíng 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.

  • - 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě 简单 jiǎndān 词语 cíyǔ

    - Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.

  • - 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 信息 xìnxī 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě

    - Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.

  • - 心中 xīnzhōng de 疑虑 yílǜ 难以 nányǐ 化解 huàjiě

    - hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.

  • - xiàng 困难 kùnnán 得以 déyǐ 解决 jiějué

    - Khó khăn đó đã được giải quyết.

  • - 这件 zhèjiàn shì 难以解决 nányǐjiějué

    - Việc này khó mà giải quyết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 难以理解

Hình ảnh minh họa cho từ 难以理解

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以理解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao