Đọc nhanh: 难以理解 (nan dĩ lí giải). Ý nghĩa là: khó hiểu, không thể hiểu được.
Ý nghĩa của 难以理解 khi là Tính từ
✪ khó hiểu
hard to understand
✪ không thể hiểu được
incomprehensible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以理解
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 天理难容
- lẽ trời khó dung
- 难以置信
- khó tin
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 理解 那本书 很 困难
- Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.
- 这种 行为 剌 难以 理解
- Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 我 可以 理解 简单 词语
- Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.
- 参考 这些 信息 可以 帮助 理解
- Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.
- 心中 的 疑虑 难以 化解
- hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
- 那 项 困难 得以 解决
- Khó khăn đó đã được giải quyết.
- 这件 事 难以解决
- Việc này khó mà giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难以理解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以理解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
理›
解›
难›