Đọc nhanh: 难以忍受 (nan dĩ nhẫn thụ). Ý nghĩa là: khó chịu đựng, không thể chịu đựng được. Ví dụ : - 疼痛令人难以忍受。 Đau không chịu nổi.
Ý nghĩa của 难以忍受 khi là Động từ
✪ khó chịu đựng
hard to endure
✪ không thể chịu đựng được
unbearable
- 疼痛 令人 难以忍受
- Đau không chịu nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以忍受
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 受苦受难
- chịu khổ chịu nạn.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 无法忍受
- không còn cách nào chịu đựng nỗi.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 他 很 难受 , 因为 失恋 了
- Anh ấy rất đau khổ vì thất tình.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 难以置信
- khó tin
- 受罪 的 感觉 很难 忍受
- Cảm giác chịu khổ rất khó chịu đựng.
- 这份 痛 难以忍受
- Nỗi đau này khó có thể chịu đựng được.
- 疼痛 令人 难以忍受
- Đau không chịu nổi.
- 这份 沉重 让 人 难以承受
- Trọng trách này khó mà gánh vác nổi.
- 耐力 忍受 困难 和 痛苦 的 能力
- Khả năng chịu đựng khó khăn và đau khổ bền bỉ.
- 对方 提出 的 条件 苛刻 , 使人 难以 接受
- đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
- 奘 态度 让 人 难以 接受
- Thái độ cứng nhắc của anh ấy thật khó chấp nhận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难以忍受
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以忍受 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
受›
忍›
难›