Đọc nhanh: 难以应付 (nan dĩ ứng phó). Ý nghĩa là: khó đối phó với, khó mà giải quyết được.
Ý nghĩa của 难以应付 khi là Tính từ
✪ khó đối phó với
hard to deal with
✪ khó mà giải quyết được
hard to handle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以应付
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 寒夜 让 人 难以 入眠
- Đêm lạnh khiến người ta khó ngủ.
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 这 规则 切 , 难以 适应
- Những quy tắc này khắc nghiệt, khó thích ứng.
- 面对 挑战 很难 应付
- Đối mặt với thách thức rất khó đối phó.
- 这种 情况 很难 应付
- Tình huống này rất khó đối phó.
- 这些 问题 很难 应付
- Những vấn đề này rất khó đối phó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难以应付
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以应付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
以›
应›
难›