Đọc nhanh: 闹着玩儿 (náo trứ ngoạn nhi). Ý nghĩa là: đùa vui; đùa; nô đùa, trêu chọc; trêu ghẹo, trò đùa; chuyện đùa. Ví dụ : - 你要是不会游泳, 就别到深的地方去游,这可不是闹着玩儿的。 anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
Ý nghĩa của 闹着玩儿 khi là Động từ
✪ đùa vui; đùa; nô đùa
做游戏
✪ trêu chọc; trêu ghẹo
用言语或行动戏弄人
✪ trò đùa; chuyện đùa
用轻率的态度来对待人或事情
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹着玩儿
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 孩子 们 争 着 玩游戏
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 闹着玩儿
- Trêu chút thôi
- 你 耍 我 玩儿 还是 怎么着 ?
- Bạn trêu tôi hay là sao?
- 儿子 指着 玩具 , 让 我 给 他 买
- Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 他 整天 在 房间 里 待 着 , 很少 出去 玩儿
- Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.
- 孩子 们 在 公园 里 闹着玩
- Trẻ con đang chơi đùa trong công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹着玩儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹着玩儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
玩›
着›
闹›