锋利 fēnglì

Từ hán việt: 【phong lợi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锋利" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong lợi). Ý nghĩa là: sắc lẹm; sắc nhọn;sắc bén (công cụ, vũ khí), sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết). Ví dụ : - 。 Lưỡi dao này rất sắc.. - 。 Lưỡi kéo rất sắc bén.. - 。 Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锋利 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 锋利 khi là Tính từ

sắc lẹm; sắc nhọn;sắc bén (công cụ, vũ khí)

形容工具, 兵器头尖或刃薄, 易于刺入或切割

Ví dụ:
  • - zhè 刀刃 dāorèn hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi dao này rất sắc.

  • - 剪刀 jiǎndāo de 刃口 rènkǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi kéo rất sắc bén.

  • - qǐng 小心 xiǎoxīn 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết)

(言论, 文笔等) 尖锐

Ví dụ:
  • - de 评论 pínglùn hěn 锋利 fēnglì

    - Bình luận của anh ấy rất sắc bén.

  • - 锋利 fēnglì de 言辞 yáncí 引起 yǐnqǐ le 争议 zhēngyì

    - Những lời nói sắc bén đã gây tranh cãi.

  • - de 文章 wénzhāng 用词 yòngcí 锋利 fēnglì

    - Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 锋利

锋利+ 的+ Danh từ(刀子/牙齿/指甲/玻璃/石片/剑/匕首)

cái gì đó sắc bén

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - yǒu 一把 yībǎ 锋利 fēnglì de jiàn

    - Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Mảnh kính này rất sắc bén.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Chủ ngữ(谈吐/文笔/思想)+(很+)锋利

(đàm thoại/viết/suy nghĩ) + (rất +) sắc bén

Ví dụ:
  • - de 文笔 wénbǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cách viết của cô ấy rất sắc bén.

  • - de 思想 sīxiǎng 锋利 fēnglì qiě 深刻 shēnkè

    - Ý tưởng của cô ấy sắc bén và sâu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利

  • - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Mảnh kính này rất sắc bén.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cây giáo đó rất sắc.

  • - jiàn hěn 锋利 fēnglì

    - Thanh kiếm đó rất sắc.

  • - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • - 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cái kích kia rất sắc bén.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 标枪 biāoqiāng 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cây thương đó rất sắc bén.

  • - 锋利 fēnglì de 匕首 bǐshǒu

    - lưỡi lê sắc bén.

  • - 锋利 fēnglì de 利爪 lìzhuǎ yīng

    - Móng vuốt chim ưng sắc bén.

  • - 谈锋 tánfēng 犀利 xīlì

    - lời lẽ sắc bén.

  • - 笔锋 bǐfēng 尖利 jiānlì

    - ngòi bút sắc bén.

  • - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

  • - 这口 zhèkǒu dāo hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc.

  • - zhè páo hěn 锋利 fēnglì

    - Cái bào này rất sắc bén.

  • - 长矛 chángmáo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Cây thương dài sắc bén vô cùng.

  • - 猫爪 māozhǎo hěn shì 锋利 fēnglì

    - Móng vuốt mèo rất sắc bén.

  • - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • - 锐利 ruìlì de 笔锋 bǐfēng

    - ngòi bút sắc sảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锋利

Hình ảnh minh họa cho từ 锋利

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa