Đọc nhanh: 锋利 (phong lợi). Ý nghĩa là: sắc lẹm; sắc nhọn;sắc bén (công cụ, vũ khí), sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết). Ví dụ : - 这刀刃很锋利。 Lưỡi dao này rất sắc.. - 剪刀的刃口很锋利。 Lưỡi kéo rất sắc bén.. - 请小心,这个刀子很锋利。 Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.
Ý nghĩa của 锋利 khi là Tính từ
✪ sắc lẹm; sắc nhọn;sắc bén (công cụ, vũ khí)
形容工具, 兵器头尖或刃薄, 易于刺入或切割
- 这 刀刃 很 锋利
- Lưỡi dao này rất sắc.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 请 小心 , 这个 刀子 很 锋利
- Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết)
(言论, 文笔等) 尖锐
- 他 的 评论 很 锋利
- Bình luận của anh ấy rất sắc bén.
- 锋利 的 言辞 引起 了 争议
- Những lời nói sắc bén đã gây tranh cãi.
- 她 的 文章 用词 锋利
- Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 锋利
✪ 锋利+ 的+ Danh từ(刀子/牙齿/指甲/玻璃/石片/剑/匕首)
cái gì đó sắc bén
- 这个 刀子 很 锋利
- Con dao này rất sắc bén.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Chủ ngữ(谈吐/文笔/思想)+(很+)锋利
(đàm thoại/viết/suy nghĩ) + (rất +) sắc bén
- 她 的 文笔 很 锋利
- Cách viết của cô ấy rất sắc bén.
- 她 的 思想 锋利 且 深刻
- Ý tưởng của cô ấy sắc bén và sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 锋利 的 匕首
- lưỡi lê sắc bén.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 谈锋 犀利
- lời lẽ sắc bén.
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 这口 刀 很 锋利
- Con dao này rất sắc.
- 这 把 刨 很 锋利
- Cái bào này rất sắc bén.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 锐利 的 笔锋
- ngòi bút sắc sảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锋利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
锋›
Lợi Hại, Giỏi
sắc nhọn; sắc; sắc bén; tinh
Lợi Hại
Sắc Sảo
Sắc Bén, Sắc Nhọn, Sắc Sảo, Chói Tai, Kịch Liệt
sắc bén; sắc nhọn
sắc nhọn; sắc bénsắc sảo (ánh mắt, ngôn luận, bài viết)
đầy; đầy đủkiên quyết; cương quyết; nhất quyết
lời nói sắc bén (từ dùng trong đạo Phật)
sắc; nhọnsắc bén; sắc sảo; tinh (ánh mắt; lời nói)dũng cảm tiến lên; tiến công khí thế; lao nhanh về trước
chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả; thuý điểu; chim chả