锋利无比 fēnglì wúbǐ

Từ hán việt: 【phong lợi vô bí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锋利无比" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong lợi vô bí). Ý nghĩa là: cực kỳ sắc bén.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锋利无比 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锋利无比 khi là Thành ngữ

cực kỳ sắc bén

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利无比

  • - 比尔 bǐěr cái 无聊 wúliáo

    - Bill không nhàm chán.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - guǎ xíng 无比 wúbǐ 痛苦 tòngkǔ

    - Lăng trì vô cùng đau đớn.

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - zhè 肩膀 jiānbǎng 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đôi vai này vô cùng vững chãi.

  • - 事情 shìqing 一步 yībù 一步 yībù 顺利 shùnlì

    - Sự việc từng bước thuận lợi.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng 无比 wúbǐ 安静 ānjìng

    - Nơi này yên tĩnh vô cùng.

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Mảnh kính này rất sắc bén.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cây giáo đó rất sắc.

  • - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • - 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cái kích kia rất sắc bén.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 标枪 biāoqiāng 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cây thương đó rất sắc bén.

  • - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • - 可以 kěyǐ ràng 成为 chéngwéi 现代 xiàndài de 米尔顿 mǐěrdùn · 伯利 bólì 演员 yǎnyuán 传说 chuánshuō 伟岸 wěiàn 无比 wúbǐ

    - Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.

  • - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • - 长矛 chángmáo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Cây thương dài sắc bén vô cùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锋利无比

Hình ảnh minh họa cho từ 锋利无比

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋利无比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao