Đọc nhanh: 锋利无比 (phong lợi vô bí). Ý nghĩa là: cực kỳ sắc bén.
Ý nghĩa của 锋利无比 khi là Thành ngữ
✪ cực kỳ sắc bén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利无比
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锋利无比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋利无比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
无›
比›
锋›