Đọc nhanh: 锋利细齿 (phong lợi tế xỉ). Ý nghĩa là: răng nhỏ sắc nhọn.
Ý nghĩa của 锋利细齿 khi là Danh từ
✪ răng nhỏ sắc nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利细齿
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 锋利 的 匕首
- lưỡi lê sắc bén.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 这口 刀 很 锋利
- Con dao này rất sắc.
- 这 把 刨 很 锋利
- Cái bào này rất sắc bén.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 老鼠 有着 锋利 的 牙齿
- Con chuột có hàm răng sắc nhọn.
- 这 只 老虎 的 牙齿 非常 锋利
- Răng của con hổ này rất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锋利细齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋利细齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
细›
锋›
齿›