Đọc nhanh: 尖锐 (tiêm nhuệ). Ý nghĩa là: sắc bén; sắc nhọn (công cụ, vũ khí), sắc bén; sâu sắc; sắc sảo, chói tai (âm thanh). Ví dụ : - 尖锐的针刺入了我的手。 Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.. - 尖锐的石头刺破我的鞋。 Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.. - 他的眼神如尖锐的刀锋。 Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
Ý nghĩa của 尖锐 khi là Tính từ
✪ sắc bén; sắc nhọn (công cụ, vũ khí)
(物体末端)尖而锋利
- 尖锐 的 针刺 入 了 我 的 手
- Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
✪ sắc bén; sâu sắc; sắc sảo
认识客观事物灵敏而深刻;敏锐
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 她 的 尖锐 眼光 看透 了 一切
- Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.
✪ chói tai (âm thanh)
(声音) 高而刺耳
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
✪ kịch liệt; gay gắt (ngôn luận, đấu tranh)
(言论、斗争等) 激烈
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖锐
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 锐气 是 成功 的 关键
- Khí thế là chìa khóa của thành công.
- 这 刀尖 十分 尖锐
- Đầu lưỡi dao này rất nhọn.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 这个 桌子 有 尖锐 的 楞
- Chiếc bàn này có các góc nhọn.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 尖锐 的 针刺 入 了 我 的 手
- Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 她 的 尖锐 眼光 看透 了 一切
- Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖锐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖锐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
锐›