Đọc nhanh: 锋锐 (phong nhuệ). Ý nghĩa là: sắc; nhọn, sắc bén; sắc sảo; tinh (ánh mắt; lời nói), dũng cảm tiến lên; tiến công khí thế; lao nhanh về trước.
Ý nghĩa của 锋锐 khi là Tính từ
✪ sắc; nhọn
指兵刃尖锐快利
✪ sắc bén; sắc sảo; tinh (ánh mắt; lời nói)
(目光、言论等) 尖锐;敏锐
✪ dũng cảm tiến lên; tiến công khí thế; lao nhanh về trước
指勇往直前的气势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋锐
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 锐气 是 成功 的 关键
- Khí thế là chìa khóa của thành công.
- 锐利 的 笔锋
- ngòi bút sắc sảo.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 心情 锐好 起来
- Tâm trạng tốt lên nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锋锐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锋锐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锋›
锐›