Đọc nhanh: 铁轨 (thiết quỹ). Ý nghĩa là: ray; đường ray; đường sắt, rầy. Ví dụ : - 营长命令士兵们沿铁轨排开。 Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.. - 失事的火车横在铁轨上. Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.. - 有一棵树横在铁轨上, 造成机车出轨. Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
Ý nghĩa của 铁轨 khi là Danh từ
✪ ray; đường ray; đường sắt
钢轨
- 营长 命令 士兵 们 沿 铁轨 排开
- Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.
- 失事 的 火车 横 在 铁轨 上
- Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rầy
铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像'工'字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁轨
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
- 火车 沿着 铁轨 前行
- Tàu hỏa đi theo đường sắt.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 营长 命令 士兵 们 沿 铁轨 排开
- Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.
- 火车站 上 铁轨 交叉
- trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau.
- 火车 稳健 地 行驶 在 铁轨 上
- Tàu di chuyển vững vàng trên đường ray.
- 失事 的 火车 横 在 铁轨 上
- Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轨›
铁›