• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
  • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
  • Âm hán việt: Hoành Hoạnh Quáng
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木黄
  • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
  • Bảng mã:U+6A2A
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 横

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 横 theo âm hán việt

横 là gì? (Hoành, Hoạnh, Quáng). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: ngang. Chi tiết hơn...

Hoành
Âm:

Hoành

Từ điển phổ thông

  • ngang

Từ ghép với 横