Đọc nhanh: 针脚 (châm cước). Ý nghĩa là: đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ, mũi chỉ; mũi khâu. Ví dụ : - 棉袄上面有一道一道的针脚。 trên chiếc áo bông có những đường chỉ.. - 顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。 tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.. - 针脚太大了。 mũi chỉ lớn quá
Ý nghĩa của 针脚 khi là Danh từ
✪ đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ
衣物上针线的痕迹
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
✪ mũi chỉ; mũi khâu
缝纫时前后两针之间的距离
- 针脚 太大 了
- mũi chỉ lớn quá
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针脚
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 针脚 太大 了
- mũi chỉ lớn quá
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 这 针脚 很 仔细
- Đường kim mũi chỉ này rất tỉ mỉ.
- 这个 针脚 有点 疏
- Mũi kim này hơi thưa.
- 这件 衣服 针脚 很密
- Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
- 这批 棉衣 针脚 做 得 真 密实
- số áo bông đợt này đan kỹ lắm.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›
针›