Đọc nhanh: 二踢脚 (nhị thích cước). Ý nghĩa là: pháo kép (pháo nổ hai tiếng).
Ý nghĩa của 二踢脚 khi là Danh từ
✪ pháo kép (pháo nổ hai tiếng)
双响 (一种爆竹)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二踢脚
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 踢毽子
- đá cầu lông.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 拳打脚踢
- tay đấm chân đá。
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 我伸 脚踢 了 一下
- Tôi rướn chân ra một chút.
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二踢脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二踢脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
脚›
踢›