Hán tự: 量
Đọc nhanh: 量 (lượng.lương.lường). Ý nghĩa là: lượng; số lượng, sức chứa; dung lượng; lượng (khả năng chịu đựng), đong; đo (đơn vị đo). Ví dụ : - 产品数量符合要求。 Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.. - 收集大量有用信息。 Thu thập lượng lớn thông tin hữu dụng.. - 盒子的量很小。 Sức chứa của hộp rất nhỏ.
Ý nghĩa của 量 khi là Danh từ
✪ lượng; số lượng
指数量
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 收集 大量 有用 信息
- Thu thập lượng lớn thông tin hữu dụng.
✪ sức chứa; dung lượng; lượng (khả năng chịu đựng)
指能容纳的限度
- 盒子 的 量 很小
- Sức chứa của hộp rất nhỏ.
- 容器 的 量 有限
- Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.
✪ đong; đo (đơn vị đo)
古代指斗;升一类测量体积的器物
- 这种 量器 历史悠久
- Loại dụng cụ đo này có lịch sử lâu đời.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
Ý nghĩa của 量 khi là Động từ
✪ lường trước; tính trước; lượng; ước lượng
估计;衡量
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 量
✪ 量 + 很/不 + Tính từ (大/小/多/少)
mức độ hoặc số lượng của một thứ gì đó
- 工作量 不 大
- Khối lượng công việc không lớn.
- 食物 量 不 多
- Lượng thức ăn không nhiều.
✪ Động từ (有/没有/加/保/追求) + 量
- 她 没有 足够 的 力量
- Cô ấy không có đủ sức mạnh.
- 我们 要 保量 生产
- Chúng ta phải đảm bảo sản lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 饭量 小
- sức ăn ít
- 胆量 小
- không có lòng dũng cảm; nhát gan.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm量›