供给量 Gōngjǐ liàng

Từ hán việt: 【cung cấp lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "供给量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung cấp lượng). Ý nghĩa là: Quantity supplied Lượng cung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 供给量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 供给量 khi là Danh từ

Quantity supplied Lượng cung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给量

  • - 供给 gōngjǐ 家用 jiāyòng

    - cung cấp đồ dùng gia đình.

  • - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

  • - 供给 gōngjǐ 贫困家庭 pínkùnjiātíng 食物 shíwù

    - Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.

  • - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • - 夏季 xiàjì 季风 jìfēng 夏季 xiàjì cóng 西南 xīnán huò 南方 nánfāng 吹来 chuīlái de bìng néng gěi 亚洲 yàzhōu 南部 nánbù 带来 dàilái 大量 dàliàng 降雨 jiàngyǔ de fēng

    - Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • - 肉类 ròulèi 供给 gōngjǐ

    - Nguồn cung cấp thịt của thị trấn.

  • - 医生 yīshēng zài gěi 病人 bìngrén liàng 血压 xuèyā

    - Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.

  • - 药品 yàopǐn 供给 gōngjǐ 得到 dédào 保障 bǎozhàng

    - Cung cấp thuốc được đảm bảo.

  • - 保质保量 bǎozhìbǎoliàng wèi 用户 yònghù 提供 tígōng 信得过 xìndéguò 产品 chǎnpǐn

    - Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy

  • - 你们 nǐmen 供货 gōnghuò de 数量 shùliàng 保证 bǎozhèng le ma

    - Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?

  • - 供应商 gōngyìngshāng gěi 我们 wǒmen 报价 bàojià le

    - Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.

  • - zhèng 能量 néngliàng 灌输 guànshū gěi 朋友 péngyou

    - Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.

  • - 爆款 bàokuǎn shì zhǐ zài 商品销售 shāngpǐnxiāoshòu zhōng 供不应求 gōngbùyìngqiú 销售量 xiāoshòuliàng hěn gāo de 商品 shāngpǐn

    - Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.

  • - 学习用品 xuéxíyòngpǐn yóu 训练班 xùnliànbān 免费 miǎnfèi 供给 gōngjǐ

    - Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.

  • - 定量供应 dìngliànggōngyìng

    - cung ứng theo quy định số lượng.

  • - 太阳 tàiyang 提供 tígōng le 能量 néngliàng

    - Mặt trời cung cấp năng lượng.

  • - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • - 牛奶 niúnǎi 供给 gōngjǐ 婴儿 yīngér 养料 yǎngliào

    - Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 供给量

Hình ảnh minh họa cho từ 供给量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供给量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao