Hán tự: 质
Đọc nhanh: 质 (chất.chí). Ý nghĩa là: tính chất; bản chất, chất lượng, vật chất; chất. Ví dụ : - 它的化学性质稳定。 Tính chất hóa học của nó ổn định.. - 问题本质并不复杂。 Bản chất của vấn đề không phức tạp.. - 产品质量必须保证。 Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
Ý nghĩa của 质 khi là Danh từ
✪ tính chất; bản chất
性质;本质
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
✪ chất lượng
质量2.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 服务质量 有待 提高
- Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.
✪ vật chất; chất
物质
- 空气 是 重要 的 物质
- Không khí là chất quan trọng.
- 水是 生命 必需 物质
- Nước là chất cần thiết cho sự sống.
✪ vật thế chấp; vật gán nợ; vật làm tin
抵押品
- 这 套房 成 了 他 的 质
- Căn nhà này thành vật thế chấp của anh ấy.
- 古董 被 用作 了 质押
- Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.
Ý nghĩa của 质 khi là Động từ
✪ cầm cố; gán; gán nợ
抵押
- 他 把 房子 质给 银行
- Anh ấy cầm cố nhà cho ngân hàng.
- 她 质 了 首饰 换钱 用
- Cô ấy cầm cố đồ trang sức để lấy tiền dùng.
✪ chất vấn; vặn hỏi
询问;责问
- 他质 我 为何 来 迟
- Anh ấy chất vấn tôi tại sao đến muộn.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
Ý nghĩa của 质 khi là Tính từ
✪ mộc mạc; chất phác
朴素;单纯
- 她 的 性格 非常 质朴
- Tính cách của cô ấy rất giản dị.
- 他 过 着 质朴 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống giản dị.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 质
✪ 变 + 质
thay đổi chất lượng; biến chất
- 食物 放久 了 会 变质
- Thực phẩm để lâu sẽ biến chất.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
✪ 质 + 的 + 变化/改变/区别/不同/提高/进步
sự thay đổi; khác biệt về bản chất hoặc chất lượng
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 质朴无华
- chân chất, không màu sắc loè loẹt.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 这 资质 让 人 羡慕
- Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm质›