Hán tự: 度
Đọc nhanh: 度 (độ.đạc). Ý nghĩa là: công cụ; tiêu chuẩn đo lường, độ (độ cứng, độ ẩm...), độ; trình độ; mức độ. Ví dụ : - 尺度是用来测量长度的。 Thước đo dùng để đo chiều dài.. - 他不了解度量衡系统。 Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.. - 钢的硬度很高。 Độ cứng của thép rất cao.
Ý nghĩa của 度 khi là Danh từ
✪ công cụ; tiêu chuẩn đo lường
计量长短的标准和器具
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
✪ độ (độ cứng, độ ẩm...)
表明物质的有关性质所达到的程度,如硬度、热度、浓度、湿度等
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
✪ độ; trình độ; mức độ
程度
- 我们 的 项目 进度 很快
- Tiến độ dự án của chúng tôi rất nhanh.
- 这位 演员 的 知名度 很 高
- Diễn viên này có độ nổi tiếng rất cao.
✪ hạn độ; độ; giới hạn; mức
限度
- 每月 的 费用 以 1000 元为度
- Mỗi tháng chi phí không vượt quá 1000 tệ.
- 他 因为 劳累过度 而 生病 了
- Anh ta bị bệnh vì làm việc quá sức.
✪ điều lệ; chuẩn mực hành vi
章程;行为准则
- 这是 一种 新 的 制度
- Đây là một chế độ mới.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
✪ độ lượng; bao dung
对人对事宽容的程度
- 他 的 度量 很大
- Anh ấy rất độ lượng.
- 这是 一种 气度 宽大 的 姿态
- Đây là một thái độ khoan dung rộng lượng.
✪ độ (tư thế hoặc khí chất của con người)
人的气质或姿态
- 她 对 我 的 态度 有点儿 冷淡
- Thái độ của cô ấy với tôi có chút lạnh nhạt.
- 我们 需要 改变 我们 的 态度
- Chúng ta cần thay đổi thái độ của mình.
✪ trong; nội
一定范围内的时间或空间
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 这个 国度 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của quốc gia này rất lâu đời.
✪ họ Độ
姓
- 我 姓度
- Tôi họ Độ.
- 我 的 朋友 姓度
- Bạn của tôi họ Độ.
✪ cân nhắc; suy nghĩ; tính toán; để ý đến
所打算或计较的
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
Ý nghĩa của 度 khi là Lượng từ
✪ lần; chuyến (lượng từ)
次
- 这个 剧曾 两度 公演
- Vở kịch này đã công diễn hai lần rồi.
- 这是 我们 一年一度 的 节日
- Đây là lễ hội hàng năm của chúng tôi.
✪ độ; góc
计量单位名称; 弧或角;把圆周分为360等份所成的弧叫1度弧1度弧所对的圆心角叫1度角1度等于60分
- 这个 角 的 大小 是 30 度
- Góc này có độ lớn là 30 độ.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
✪ nhiệt độ (độ C)
摄氏度的通称
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
✪ độ (lượng nhiệt, 1 độ bằng 1 Kw/h)
电量,1度即1千瓦小时
- 这个 月 我们 用 了 二十度 电
- Tháng này chúng tôi đã sử dụng 20 độ điện.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
✪ kinh độ; vĩ độ
经度或纬度
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 这个 点 的 经度 是 120 度
- Kinh độ của điểm này là 120 độ.
✪ độ cồn (rượu; bia)
用来说明酒里面酒精的多少
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
✪ độ (kính)
用于说明眼镜弯曲光线的程度或者近视的程度
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
Ý nghĩa của 度 khi là Động từ
✪ vượt qua
跨过;越过
- 她们 成功 地 度过 了 难关
- Họ đã thành công vượt qua khó khăn.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
✪ qua; trôi qua (chỉ thời gian)
过 (指时间)
- 他 度过 了 一个 快乐 的 假期
- Anh ấy đã trải qua một kỳ nghỉ vui vẻ.
- 我 度过 了 很多 美好 的 时光
- Tôi đã trải qua nhiều khoảnh khắc đẹp.
✪ độ (Phật giáo,Đạo giáo)
佛教、道教指使人超越尘俗或脱离苦难
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 我们 为 他 举行 了 超度 仪式
- Chúng tôi đã tổ chức lễ siêu độ cho anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 贪求 无度
- lòng tham vô đáy.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›