定量泵 dìngliàng bèng

Từ hán việt: 【định lượng bơm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "定量泵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (định lượng bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm định lượng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 定量泵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 定量泵 khi là Danh từ

Máy bơm định lượng

他们最大的不同就是变量泵的轴是偏心安装。 简单来说定量泵的转速选定后,他的流量就不能调节。变量泵的输出流量可以根据系统的压力变化(外负载的大小),自动地调节流量,就是压力高时输出流量小,压力低时输出流量大,这样他可以节省液压元件的数量,从而简化了油路系统,而且可以减少油发热。缺点是流量脉动严重,系统压力不太平稳,泵的寿命短,泵的轴承容易坏,因为他是偏心安装,而且泵的嘈音大。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量泵

  • - 肯定 kěndìng gēn 这事 zhèshì yǒu 联系 liánxì

    - Nó phải được kết nối.

  • - 蕾铃 lěilíng 数量 shùliàng 决定 juédìng 产量 chǎnliàng

    - Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 定性 dìngxìng 准确 zhǔnquè 量刑 liàngxíng 恰当 qiàdàng

    - án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.

  • - 实际 shíjì 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 原定 yuándìng 计划 jìhuà 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr qiáng

    - Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • - 身穿 shēnchuān 一套 yītào 西服 xīfú 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 量身定做 liángshēndìngzuò de

    - anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.

  • - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • - 法定 fǎdìng 计量单位 jìliàngdānwèi

    - đơn vị đo lường theo quy định

  • - 定量供应 dìngliànggōngyìng

    - cung ứng theo quy định số lượng.

  • - 核定 hédìng 产量 chǎnliàng

    - hạch định sản lượng

  • - 超出 chāochū 定量 dìngliàng

    - vượt quá số lượng quy định.

  • - 商量 shāngliáng dìng dāng

    - thương lượng ổn thoả

  • - 定量分析 dìngliàngfēnxī

    - phân tích định lượng

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 质量指标 zhìliàngzhǐbiāo

    - Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.

  • - 名牌货 míngpáihuò 质量 zhìliàng hái 稳定 wěndìng 等而下之 děngérxiàzhī de 杂牌货 zápáihuò jiù 可想而知 kěxiǎngérzhī le

    - chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.

  • - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • - 测定 cèdìng 土壤 tǔrǎng zhōng de 氮素 dànsù 含量 hánliàng

    - đo lượng đạm trong đất

  • - 受害人 shòuhàirén 体内 tǐnèi yǒu 少量 shǎoliàng de 镇定剂 zhèndìngjì 他命 tāmìng

    - Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.

  • - 母亲 mǔqīn 肯定 kěndìng de 目光 mùguāng gěi le 力量 lìliàng

    - ánh mắt khẳng định của mẹ đã tiếp cho tôi sức mạnh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 定量泵

Hình ảnh minh họa cho từ 定量泵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定量泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao