Đọc nhanh: 酷烈 (khốc liệt). Ý nghĩa là: tàn khốc; tàn bạo; ác liệt; khốc liệt, nồng; nồng nặc; nồng nàn; sực nức (hương thơm), rừng rực; dữ dội; mãnh liệt; gắt. Ví dụ : - 中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。 nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.. - 异香酷烈。 nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.. - 酷烈的阳光。 ánh sáng mặt trời rừng rực.
Ý nghĩa của 酷烈 khi là Tính từ
✪ tàn khốc; tàn bạo; ác liệt; khốc liệt
残酷
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
✪ nồng; nồng nặc; nồng nàn; sực nức (hương thơm)
(香气) 很浓
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
✪ rừng rực; dữ dội; mãnh liệt; gắt
炽烈
- 酷烈 的 阳光
- ánh sáng mặt trời rừng rực.
✪ gắt gao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷烈
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 她 的 言辞 十分 烈
- Lời nói của cô ấy rất nghiêm túc.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 酷烈 的 阳光
- ánh sáng mặt trời rừng rực.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烈›
酷›