Đọc nhanh: 酷虐 (khốc ngược). Ý nghĩa là: tàn khốc; hung ác; bạo ngược. Ví dụ : - 酷虐成 性。 bản tính hung ác.
Ý nghĩa của 酷虐 khi là Tính từ
✪ tàn khốc; hung ác; bạo ngược
残酷狠毒
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷虐
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 她 被 虐待 了
- Cô ấy bị ngược đãi.
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 小孩 被 虐待 了
- Đứa trẻ đã bị ngược đãi.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 旱魃为虐
- quái vật hung hãn gây ra hạn hán
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
- 那个 国王 很 酷虐
- Vị vua đó rất tàn ác.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷虐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷虐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虐›
酷›