Đọc nhanh: 酷刑折磨 (khốc hình chiết ma). Ý nghĩa là: tra tấn và đối xử tàn bạo.
Ý nghĩa của 酷刑折磨 khi là Động từ
✪ tra tấn và đối xử tàn bạo
torture and cruel treatment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷刑折磨
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 这病 真 折磨 人
- Căn bệnh này thật tra tấn.
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 他 经常 折磨 自己
- Anh ấy thường xuyên dày vò chính mình.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 她 被 内疚 折磨 得 睡不着
- Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 爷爷 深受 喘 的 折磨
- Ông nội bị hành hạ bởi bệnh hen suyễn.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 这种 折磨 让 她 无法忍受
- Sự dày vò này khiến cô ấy không thể chịu đựng nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷刑折磨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷刑折磨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
折›
磨›
酷›