Đọc nhanh: 邮编 (bưu biên). Ý nghĩa là: mã hoá bưu chính; mã bưu điện; mã zip. Ví dụ : - 总也记不住邮编。 Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.. - 他忘了写邮编。 Anh ấy quên ghi lại mã zip.. - 小说中的美国邮编制度意味着对人们交流的控制。 Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
Ý nghĩa của 邮编 khi là Danh từ
✪ mã hoá bưu chính; mã bưu điện; mã zip
邮政编码的简称
- 总 也 记不住 邮编
- Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.
- 他 忘 了 写 邮编
- Anh ấy quên ghi lại mã zip.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮编
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 总 也 记不住 邮编
- Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.
- 他 忘 了 写 邮编
- Anh ấy quên ghi lại mã zip.
- 请 在 信封 上 写 清 邮政编码 , 以便 迅速 投递
- xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm编›
邮›