Hán tự: 逐
Đọc nhanh: 逐 (trục). Ý nghĩa là: đuổi; rượt; đuổi theo, đuổi; xua đuổi; đuổi đi, từng; lần lượt; dần dần. Ví dụ : - 他们逐渐赶上了对手。 Họ dần dần đuổi kịp đối thủ.. - 两只猫在屋里追逐。 Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.. - 歹徒已被逐走。 Bọn cướp đã bị đuổi đi.
Ý nghĩa của 逐 khi là Động từ
✪ đuổi; rượt; đuổi theo
追赶
- 他们 逐渐 赶上 了 对手
- Họ dần dần đuổi kịp đối thủ.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
✪ đuổi; xua đuổi; đuổi đi
驱逐
- 歹徒 已 被 逐走
- Bọn cướp đã bị đuổi đi.
- 他 被 驱逐 出 了 国家
- Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.
Ý nghĩa của 逐 khi là Giới từ
✪ từng; lần lượt; dần dần
挨着 (次序)
- 公司 的 利润 逐年 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 他 逐渐 丧失 了 兴趣
- Anh ấy dần dần mất hứng thú.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 群雄 角逐
- các anh hùng đấu võ.
- 群雄逐鹿
- anh hùng tranh thiên hạ; quần hùng tranh lộc.
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 逐鹿中原
- tranh giành Trung Nguyên
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 病人 逐渐 苏醒
- Bệnh nhân dần dần tỉnh lại.
- 经济 正在 逐渐 复苏
- Kinh tế đang dần hồi phục.
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 我 逐渐 养成 锻炼 习惯
- Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.
- 他 尽情 追逐 自己 的 梦想
- Anh ấy thỏa thích theo đuổi giấc mơ của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逐›