Đọc nhanh: 透明丝线 (thấu minh ty tuyến). Ý nghĩa là: sợi tơ trong suốt.
Ý nghĩa của 透明丝线 khi là Danh từ
✪ sợi tơ trong suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明丝线
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明丝线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明丝线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
明›
线›
透›