Đọc nhanh: 透明的衣服 (thấu minh đích y phục). Ý nghĩa là: Quần áo vải mỏng.
Ý nghĩa của 透明的衣服 khi là Danh từ
✪ Quần áo vải mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明的衣服
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 他 喜欢 穿 奇奇怪怪 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 替换 的 衣服
- quần áo thay rồi.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 衣服 的 颜色 很 暗
- Màu sắc của quần áo này tối quá.
- 他 的 衣服 很 肮脏
- Quần áo của anh ấy rất bẩn.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 她 穿 了 件 玲珑 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 这件 白色 的 衣服 你 在 哪儿 买 的
- Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明的衣服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明的衣服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
服›
的›
衣›
透›