Đọc nhanh: 透明质酸 (thấu minh chất toan). Ý nghĩa là: hyaluronan, axit hyaluronic.
Ý nghĩa của 透明质酸 khi là Danh từ
✪ hyaluronan
✪ axit hyaluronic
hyaluronic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明质酸
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 这些 信息 很 透明
- Thông tin này rất minh bạch.
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明质酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明质酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
质›
透›
酸›