Đọc nhanh: 透气 (thấu khí). Ý nghĩa là: thông khí; thoáng khí; thông hơi, hít thở không khí trong lành, tin tức; thông tin. Ví dụ : - 门窗关着,房子不透气。 cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.. - 屋里憋得慌,到外面去透透气。 trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
Ý nghĩa của 透气 khi là Động từ
✪ thông khí; thoáng khí; thông hơi
(透气儿) 空气可以通过;通气
- 门窗 关 着 , 房子 不透气
- cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
✪ hít thở không khí trong lành
(透气儿) 指呼吸新鲜空气
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
✪ tin tức; thông tin
(透气儿) 通声气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 这人 透着 憨气
- Người này toát ra sự ngây thơ.
- 门窗 关 着 , 房子 不透气
- cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
- 他 落下 车窗 透气
- Anh ấy hạ cửa sổ xe cho thoáng.
- 气 压低 , 憋 得 人 透不过气 来
- khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
透›