Đọc nhanh: 追踪 (truy tung). Ý nghĩa là: theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết. Ví dụ : - 警察正在追踪嫌疑人。 Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.. - 我们追踪到目标的位置。 Chúng tôi đã theo dõi đến vị trí của mục tiêu.. - 记者在追踪这个新闻事件。 Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
Ý nghĩa của 追踪 khi là Động từ
✪ theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết
按踪迹或线索追寻
- 警察 正在 追踪 嫌疑人
- Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.
- 我们 追踪 到 目标 的 位置
- Chúng tôi đã theo dõi đến vị trí của mục tiêu.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 追踪
✪ 追踪 + Tân ngữ
theo dõi cái gì đó
- 警察 追踪 逃犯 的 去向
- Cảnh sát theo dõi hướng đi của tên tội phạm.
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 记者 追踪 明星 的 行踪
- Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追踪
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 追悼
- truy điệu
- 追悼会
- lễ truy điệu
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 追求
- Theo đuổi.
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 警察 正在 追踪 嫌疑人
- Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 警察 追踪 逃犯 的 去向
- Cảnh sát theo dõi hướng đi của tên tội phạm.
- 猎人 在 森林 里 踩 案 , 追踪 猎物
- Thợ săn đang săn bắt trong rừng, theo dõi con mồi.
- 记者 追踪 明星 的 行踪
- Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
- 我们 追踪 到 目标 的 位置
- Chúng tôi đã theo dõi đến vị trí của mục tiêu.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
- 他 锲而不舍 地 追求 梦想
- Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 追踪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追踪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踪›
追›