Đọc nhanh: 跟踪 (cân tung). Ý nghĩa là: theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát; theo dấu. Ví dụ : - 警察跟踪他几天了。 Cảnh sát bám theo hắn ta vài ngày rồi.. - 他是我们跟踪的目标。 Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.. - 那个男人一直在跟踪我。 Người đàn ông đó cứ bám theo tôi.
Ý nghĩa của 跟踪 khi là Động từ
✪ theo dõi; bám theo; theo gót; theo sát; theo dấu
紧紧跟在后面 (追赶、监视)
- 警察 跟踪 他 几天 了
- Cảnh sát bám theo hắn ta vài ngày rồi.
- 他 是 我们 跟踪 的 目标
- Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.
- 那个 男人 一直 在 跟踪 我
- Người đàn ông đó cứ bám theo tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 跟踪 với từ khác
✪ 跟随 vs 跟踪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟踪
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 如果 你 敢 欺负 我 妹妹 , 我 跟 你 没完
- Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay
- 他 摆脱 了 敌人 的 跟踪
- Anh ta thoát khỏi sự theo dõi của kẻ thù.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 他 是 我们 跟踪 的 目标
- Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 是 跟踪 狂干 的 吗
- Đó có phải là kẻ theo dõi không?
- 警察 跟踪 他 几天 了
- Cảnh sát bám theo hắn ta vài ngày rồi.
- 那个 男人 一直 在 跟踪 我
- Người đàn ông đó cứ bám theo tôi.
- 他 是 绅士 还是 跟踪 狂 ?
- Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?
- 失火 那晚 他 跟踪 她 去 了 小屋
- Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跟踪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跟踪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跟›
踪›