Đọc nhanh: 可追踪性 (khả truy tung tính). Ý nghĩa là: traceability truy xuất nguồn gốc; Truy vấn.
Ý nghĩa của 可追踪性 khi là Danh từ
✪ traceability truy xuất nguồn gốc; Truy vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可追踪性
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 可能性
- tính khả thi.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 警察 正在 追踪 嫌疑人
- Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可追踪性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可追踪性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
踪›
追›