Đọc nhanh: 近畿地方 (cận kì địa phương). Ý nghĩa là: Kinki chihō, khu vực của Nhật Bản xung quanh thủ đô cũ Kyōto, bao gồm quận Kyōto 京都府 , quận Ōsaka 大阪府 , quận Shiga 滋賀縣 | 滋贺县 , quận Nara 奈良縣 | 奈良县 , quận Mi'e 三重縣 | 三重县 , quận Wakayama 和歌 山縣 | 和歌 山县 , quận Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县.
✪ Kinki chihō, khu vực của Nhật Bản xung quanh thủ đô cũ Kyōto, bao gồm quận Kyōto 京都府 , quận Ōsaka 大阪府 , quận Shiga 滋賀縣 | 滋贺县 , quận Nara 奈良縣 | 奈良县 , quận Mi'e 三重縣 | 三重县 , quận Wakayama 和歌 山縣 | 和歌 山县 , quận Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县
Kinki chihō, region of Japan around the old capital Kyōto, including Kyōto prefecture 京都府 [Jing1 dū fǔ], Ōsaka prefecture 大阪府 [Dà bǎn fǔ], Shiga prefecture 滋賀縣|滋贺县 [Zi1 hè xiàn], Nara prefecture 奈良縣|奈良县 [Nài liáng xiàn], Mi'e prefecture 三重縣|三重县 [Sān chóng xiàn], Wakayama prefecture 和歌山縣|和歌山县 [Hé gē shān xiàn], Hyōgo prefecture 兵庫縣|兵库县 [Bing1 kù xiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近畿地方
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 这个 地方 很 安全
- Nơi này rất an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 近几年 , 一些 地方 的 迷信活动 又 回潮 了
- mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
- 这 两个 地区 的 方音 有些 近似
- phương ngôn của hai vùng này hơi na ná.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近畿地方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近畿地方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
方›
畿›
近›