Đọc nhanh: 这早晚儿 (nghiện tảo vãn nhi). Ý nghĩa là: tại thời điểm này, hiện nay, muộn thế này.
Ý nghĩa của 这早晚儿 khi là Danh từ
✪ tại thời điểm này
at this time
✪ hiện nay
now
✪ muộn thế này
this late
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这早晚儿
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 这事 瞒 不了 人 , 早晚 大家 都 会 知道 的
- việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết.
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
- 这种 骗人 的 公司 早晚 会 完蛋
- Loại công ty gạt người này sớm muộn gì cũng xong đời.
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这早晚儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这早晚儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
早›
晚›
这›