• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
  • Pinyin: Xiàn , Xuán
  • Âm hán việt: Huyền Huyện
  • Nét bút:丨フ一一一フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱且厶
  • Thương hiệt:BMI (月一戈)
  • Bảng mã:U+53BF
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 县

  • Cách viết khác

    𡈴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 县 theo âm hán việt

县 là gì? (Huyền, Huyện). Bộ Khư (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: huyện. Từ ghép với : huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị. Chi tiết hơn...

Huyện

Từ điển phổ thông

  • huyện

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縣城

- huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị.

Từ ghép với 县