Các biến thể (Dị thể) của 县
県 𡈴
縣
县 là gì? 县 (Huyền, Huyện). Bộ Khư 厶 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一一フ丶). Ý nghĩa là: huyện. Từ ghép với 县 : huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị. Chi tiết hơn...
- huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị.