Đọc nhanh: 运转 (vận chuyển). Ý nghĩa là: quay quanh; xoay quanh; chuyển vận, chạy; chuyển động; vận hành (máy móc), hoạt động (tổ chức, cơ cấu). Ví dụ : - 行星绕着太阳运转 các hành tinh đều quay quanh mặt trời. - 发电机运转正常。 máy phát điện chạy bình thường. - 这家公司前不久宣告成立,开始运转。 công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
Ý nghĩa của 运转 khi là Động từ
✪ quay quanh; xoay quanh; chuyển vận
沿着一定的轨道行动
- 行星 绕 着 太阳 运转
- các hành tinh đều quay quanh mặt trời
✪ chạy; chuyển động; vận hành (máy móc)
指机器转动
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
✪ hoạt động (tổ chức, cơ cấu)
比喻组织、机构等进行工作
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运转
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 转运站
- trạm trung chuyển
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 行星 绕 着 太阳 运转
- các hành tinh đều quay quanh mặt trời
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 希望 冲喜 能 转运
- Hi vọng xung hỉ có thể thay đổi vận may.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm转›
运›