Đọc nhanh: 运行 (vận hành). Ý nghĩa là: vận hành; chuyển động; hoạt động. Ví dụ : - 火车正在正常运行。 Tàu hỏa đang vận hành bình thường.. - 电梯已经正常运行了。 Thang máy đã hoạt động bình thường.. - 系统运行非常顺畅。 Hệ thống vận hành rất trơn tru.
Ý nghĩa của 运行 khi là Động từ
✪ vận hành; chuyển động; hoạt động
(车、船、星球等)周而复始地运转;定时定向地前行
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 电梯 已经 正常 运行 了
- Thang máy đã hoạt động bình thường.
- 系统 运行 非常 顺畅
- Hệ thống vận hành rất trơn tru.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 运行
✪ 正常/很好 + 地 + 运行
- 网站 正常 地 运行
- Trang web đang hoạt động bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运行
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 我 把 行李 办理 了 托运
- Tôi đem hành lý đi ký gửi.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 月亮 的 运行 周期 是 一个月
- Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
运›