轻轻地 qīng qīng de

Từ hán việt: 【khinh khinh địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轻轻地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh khinh địa). Ý nghĩa là: nương nương. Ví dụ : - 。 anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.. - 。 anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.. - 。 chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轻轻地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轻轻地 khi là Tính từ

nương nương

Ví dụ:
  • - yòng 指头 zhǐtou 轻轻地 qīngqīngde kòu 打着 dǎzhe 房门 fángmén

    - anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.

  • - 轻轻地 qīngqīngde zhàn 起来 qǐlai 蹑着脚 nièzhejiǎo zǒu 过去 guòqù

    - anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.

  • - 右脚 yòujiǎo 轻轻地 qīngqīngde zài 地上 dìshàng 磨蹭 mócèng zhe

    - chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.

  • - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻轻地

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 完成 wánchéng 那个 nàgè 任务 rènwù

    - Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.

  • - 心地 xīndì 轻松 qīngsōng

    - thoải mái trong lòng .

  • - 海浪 hǎilàng 轻轻地 qīngqīngde 拍打着 pāidǎzhe 海岸 hǎiàn

    - Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.

  • - zuò zhe 自造 zìzào de 小船 xiǎochuán hěn 轻松 qīngsōng jiù 到达 dàodá le 对岸 duìàn

    - Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.

  • - 轻轻地 qīngqīngde le 按键 ànjiàn

    - Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.

  • - 重男轻女 zhòngnánqīngnǚ de 传统 chuántǒng 风气 fēngqì zài 亚洲 yàzhōu 根深蒂固 gēnshēndìgù 尤其 yóuqí shì zài 农村 nóngcūn 地区 dìqū

    - Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.

  • - māo de 尾巴 wěibā 轻轻地 qīngqīngde 摆动 bǎidòng

    - Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.

  • - 小狗 xiǎogǒu 轻松 qīngsōng 越过 yuèguò le 篱笆 líba

    - Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.

  • - 轻轻地 qīngqīngde zhe de shǒu

    - Cô ấy nhẹ nhàng cầm tay tôi.

  • - 叶子 yèzi 轻轻 qīngqīng 落地 luòdì

    - Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.

  • - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • - 轻轻地 qīngqīngde dàng zhe 秋千 qiūqiān

    - Cô ấy nhẹ nhàng đu xích đu.

  • - 轻轻地 qīngqīngde 放下 fàngxià 杯子 bēizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống.

  • - 那些 nèixiē 犯人 fànrén bèi 警察 jǐngchá 轻而易举 qīngéryìjǔ 制服 zhìfú le

    - Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.

  • - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • - 轻轻地 qīngqīngde 拨开 bōkāi 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.

  • - 轻轻地 qīngqīngde chuī le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy thổi nhẹ một hơi.

  • - 轻轻地 qīngqīngde níng le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.

  • - 轻轻地 qīngqīngde gāo le 膏墨 gāomò

    - Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轻轻地

Hình ảnh minh họa cho từ 轻轻地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻轻地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao