Đọc nhanh: 轻轻地 (khinh khinh địa). Ý nghĩa là: nương nương. Ví dụ : - 他用指头轻轻地叩打着房门。 anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.. - 他轻轻地站起来,蹑着脚走过去。 anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.. - 右脚轻轻地在地上磨蹭着。 chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.
Ý nghĩa của 轻轻地 khi là Tính từ
✪ nương nương
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 他 轻轻地 站 起来 , 蹑着脚 走 过去
- anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
- 右脚 轻轻地 在 地上 磨蹭 着
- chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻轻地
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 心地 轻松
- thoải mái trong lòng .
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 她 轻轻地 捺 了 按键
- Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 猫 的 尾巴 轻轻地 摆动
- Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 她 轻轻地 握 着 我 的 手
- Cô ấy nhẹ nhàng cầm tay tôi.
- 叶子 轻轻 落地
- Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 她 轻轻地 荡 着 秋千
- Cô ấy nhẹ nhàng đu xích đu.
- 她 轻轻地 放下 杯子
- Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc cốc xuống.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 她 轻轻地 拨开 窗帘
- Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.
- 她 轻轻地 吹 了 一口气
- Cô ấy thổi nhẹ một hơi.
- 她 轻轻地 拧 了 他 的 胳膊
- Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻轻地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻轻地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
轻›