Hán tự: 转
Đọc nhanh: 转 (chuyển.chuyến). Ý nghĩa là: chuyển; quay; xoay, rẽ, chuyển giao; đưa. Ví dụ : - 他转头过来,微笑地看着我。 Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,. - 听了老师的话,他转身离开了。 Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.. - 明天的天气是多云转晴。 Thời tiết ngày mai là nhiều mây chuyển nắng.
Ý nghĩa của 转 khi là Động từ
✪ chuyển; quay; xoay, rẽ
改换方向、位置、形势、情况等
- 他 转头 过来 , 微笑 地 看着 我
- Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,
- 听 了 老师 的话 , 他 转身 离开 了
- Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.
- 明天 的 天气 是 多云转晴
- Thời tiết ngày mai là nhiều mây chuyển nắng.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chuyển giao; đưa
把一方的物品、信件、意见等传到另一方
- 这 封信 由 我 转给 他 好 了
- Bức thư này để cho tôi chuyển cho anh ấy.
- 他 向 领导 转达 了 我 的 意见
- Anh ấy chuyển đạt ý kiến của tôi cho lãnh đạo..
- 请 你 转告 他 这个 消息
- Xin bạn hãy nói lại thông tin này cho anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 转
✪ 转 + 过来/过去/去/回来/到..../来
- 你 不要 转过 来 跟 我 说话
- Bạn đừng quay sang đây nói chuyện với tôi.
- 你 转 回来 看着 我
- Anh quay sang đây nhìn tôi.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 转 + 得/不 + 过来
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 你 看 这车 转得 过来 吗 ?
- Bạn xem chiếc xe này có xoay qua được không?
✪ 转 (+得/不) + 过去/出去
- 钱 我 已经 转过 去 了
- Tiền tôi đã chuyển qua rồi.
- 我 想 把 小 饭馆 转出去
- Tôi muốn chuyển nhượng quán ăn nhỏ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm转›