Đọc nhanh: 身体检查 (thân thể kiểm tra). Ý nghĩa là: xem 體格檢查 | 体格检查. Ví dụ : - 安排儿童在处长指明的时间接受身体检查 Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định. - 你将成为女性身体检查员[FBI] Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
Ý nghĩa của 身体检查 khi là Động từ
✪ xem 體格檢查 | 体格检查
see 體格檢查|体格检查 [tǐ gé jiǎn chá]
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体检查
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 顾惜 身体
- quý sức khoẻ
- 祝 你 身体 安康
- Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
- 身体 被 医生 检查
- Cơ thể được bác sĩ kiểm tra.
- 请 躺平 , 我要 给 你 检查 身体 了
- Xin hãy nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra cho bạn.
- 医生 正在 给 他 检查 身体
- Bác sĩ đang kiểm tra cơ thể anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身体检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身体检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
查›
检›
身›