Đọc nhanh: 活组织检查 (hoạt tổ chức kiểm tra). Ý nghĩa là: sinh thiết. Ví dụ : - 我就会做活组织检查 Tôi sẽ sinh thiết nó.
Ý nghĩa của 活组织检查 khi là Danh từ
✪ sinh thiết
biopsy
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活组织检查
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 随着 选举 临近 , 党组织 的 活动 也 如火如荼
- Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 我要 组织 好 课外活动
- Tôi cần tổ chức tốt hoạt động ngoại khóa.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 我们 组织 环保 活动
- Chúng tôi tổ chức hoạt động bảo vệ môi trường.
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
- 这个 活动 的 组织 严密
- Hệ thống của hoạt động này chặt chẽ.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活组织检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活组织检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
检›
活›
组›
织›