Đọc nhanh: 身陷牢狱 (thân hãm lao ngục). Ý nghĩa là: bị bỏ tù, đi tù.
Ý nghĩa của 身陷牢狱 khi là Thành ngữ
✪ bị bỏ tù
to be imprisoned
✪ đi tù
to go to prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身陷牢狱
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
- 陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身陷牢狱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身陷牢狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牢›
狱›
身›
陷›