Đọc nhanh: 锻炼身体肌肉器械 (đoạn luyện thân thể cơ nhụ khí giới). Ý nghĩa là: dụng cụ rèn luyện hình thể.
Ý nghĩa của 锻炼身体肌肉器械 khi là Danh từ
✪ dụng cụ rèn luyện hình thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炼身体肌肉器械
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 锻炼 愈 多 身体 愈强
- Tập thể dục càng nhiều cơ thể càng khỏe.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 我 喜欢 在 操场 锻炼身体
- Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 她 坚持 每天 锻炼身体
- Anh ây kiên trì rèn luyện cơ thể mỗi ngày.
- 老 人们 在 寒冷 的 冬季 坚持 锻炼身体
- Cụ già kiên trì tập thể dục trong mùa đông lạnh giá
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 散步 以 锻炼身体
- Đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
- 我 每天 匀出 一个 小时 锻炼身体
- Mỗi ngày tôi dành ra một tiếng đồng hồ để rèn luyện sức khỏe.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 锻炼身体 对 健康 有利
- Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
- 她 锻炼 , 从而 身体健壮
- Cô ấy tập thể dục nên có thân hình cân đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锻炼身体肌肉器械
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锻炼身体肌肉器械 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
器›
械›
炼›
⺼›
肉›
肌›
身›
锻›