Đọc nhanh: 超出缝制范围 (siêu xuất phùng chế phạm vi). Ý nghĩa là: Vượt quá phạm vi may.
Ý nghĩa của 超出缝制范围 khi là Động từ
✪ Vượt quá phạm vi may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超出缝制范围
- 超伦 出众
- xuất chúng hơn người.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 考试 范围 真 大
- Phạm vi thi thật lớn.
- 划定 范围
- Phân định phạm vi
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 超市 里 有 很多 蒜 辫子 出售
- Siêu thị bán nhiều túm tỏi.
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超出缝制范围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超出缝制范围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
制›
围›
缝›
范›
超›